Characters remaining: 500/500
Translation

phè phè

Academic
Friendly

Từ "phè phè" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái thoải mái, thư giãn, thường được sử dụng để miêu tả cách ngồi hoặc nằm nghỉ ngơi một cách tự do, không bị gò bó. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ sự thoải mái, không phải lo lắng hay căng thẳng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Phè phè" thường được dùng để miêu tả hành động ngồi hoặc nằm một cách thoải mái, thư giãn. dụ, khi bạn ngồi trên ghế sofa xem phim, bạn có thể nói: "Tôi ngồi phè phè trên ghế."

  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Thư giãn: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích nằm phè phè trên giường." (Nằm thư giãn trên giường)
    • Không bị gò bó: "Chúng ta có thể ngồi phè phècông viên trò chuyện." (Ngồi thoải máicông viên)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Phè phè" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngồi phè phè", "nằm phè phè".
    • Trong một số trường hợp, "phè phè" cũng có thể được dùng để chỉ sự không nghiêm túc hoặc lười biếng, dụ: "Anh ấy chỉ biết phè phè không làm việc cả."
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Gần giống: "Thư giãn", "Nghỉ ngơi" - những từ này đều có nghĩagiải tỏa căng thẳng, nhưng không sắc thái hình ảnh như "phè phè".
    • Đồng nghĩa: "Nằm dài", "Ngồi thoải mái" - cũng chỉ trạng thái thư giãn nhưng không mang hình ảnh cụ thể như "phè phè".
  5. Lưu ý khi sử dụng:

    • "Phè phè" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thoải mái thư giãn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể bị hiểu lười biếng nếu được sử dụng để chỉ việc không làm trong thời gian dài.
    • Cần phân biệt với các từ khác như "lười biếng" (không muốn làm việc) hay "nghỉ ngơi" (dành thời gian để hồi phục sức khỏe).
  1. Nh. Phè: Ngang phè phè.

Words Containing "phè phè"

Comments and discussion on the word "phè phè"